--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chớm nở
:
To blossom; to bloom
+
tangly
:
rối, rối rắm, rắc rốia tangly ball of wool một cuộn len rốitangly situation tình thế rối rắm
+
genitive
:
(ngôn ngữ học) sở hữuthe genitive cáe cách sở hữu, (thuộc) cách
+
chipmuck
:
(động vật học) sóc chuột
+
linger
:
nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lạito linger at home after leave chần chừ ở nhà sau khi hết phépto linger over (upon) a subject viết (nói) dằng dai về một vấn đề