--

phỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phỉ

+  

  • Bandit
    • Lùng bắt phỉ
      To hunt down bandits
  • Spit. spit at
    • Phỉ nước bọt
      To spit out saliva
    • Phỉ vào mặt
      To spit at (upon) (somebody)
  • Do something to one's heart's content
    • Đi chơi chưa phỉ
      To have gone out for a walk but not yet to one's heart's content
    • Ăn cho phỉ
      To eat to one's heart's content
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phỉ"
Lượt xem: 471