phồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phồng+ verb
- to bloat, to swell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phồng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phồng":
phang phạng phăng phẳng phong phòng phỏng phóng phông phồng more... - Những từ có chứa "phồng":
bánh phồng bánh phồng tôm phập phồng phồng thổi phồng
Lượt xem: 446