faded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faded+ Adjective
- bị giảm về cường độ, sức mạnh, bị mất dần
- bị mất đi độ tươi sáng của màu sắc, bị phai màu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
attenuate attenuated weakened bleached washed-out washy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faded"
Lượt xem: 449
Từ vừa tra