--

phựt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phựt

+  

  • Snap, crack
    • Giật dây đứt đánh phựt
      To pull and break a cord with a snap, to snap a cord
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phựt"
Lượt xem: 476