--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pia mater
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pia mater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pia mater
Phát âm : /'paiə'meitə/
+ danh từ
(giải phẫu) màng mềm (não)
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
pia mater
:
(giải phẫu) màng mềm (não)