pianoforte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pianoforte
Phát âm : /'pjænou/ Cách viết khác : (pianoforte) /,pjænou'fɔ:ti/
+ danh từ
- (âm nhạc) pianô
- cottage piano
pianô đứng nhỏ
- cottage piano
+ phó từ
- (âm nhạc) nhẹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
piano forte-piano
Lượt xem: 446