--

pichiciago

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pichiciago

Phát âm : /,pitʃisi'eigou/

+ danh từ

  • (động vật học) con tatu Chi-lê
Từ liên quan
Lượt xem: 127