--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pickings chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghênh ngang
:
SwaggeringĐi nghênh ngang ngoài phốTo be swaggering about in the streets
+
djibouti
:
thành phố cảng trên vịnh Aden, thủ đô và là thành phố lớn nhất của Djibouti
+
siêu hạn
:
(toán học) Transfinite
+
ngó ngàng
:
Look at, attend to, see tọKhông ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cáiNot to attend to the education of one's children
+
satsuma
:
đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của Nhật)