illusion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: illusion
Phát âm : /i'lu:ʤn/
+ danh từ
- ảo tưởng
- to be under an illusion
có ảo tưởng
- to indulge in illusions
nuôi những ảo tưởng
- to be under an illusion
- ảo giác, ảo ảnh
- optical illusion
ảo thị
- optical illusion
- sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
- vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "illusion"
- Những từ có chứa "illusion":
disillusion disillusioned disillusionise disillusionize disillusionment illusion illusional illusionism illusionist - Những từ có chứa "illusion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ảo giác ảo tưởng ảo thị ảo ảnh
Lượt xem: 1208