--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ picklepuss chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
micaceous
:
(thuộc) mi ca; như mi ca
+
nghiệp
:
Trade, professionNghiệp nôngThe farming profession
+
disaster
:
tai hoạ, thảm hoạ, tai áchto court (invite) disaster chuốc lấy tai hoạ
+
corpuscular theory of light
:
thuyết hạt của ánh sáng
+
huyền hoặc
:
Fantastic, fabulousCâu chuyện huyền hoặcA fantastic story