disaster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disaster
Phát âm : /di'zɑ:stə/
+ danh từ
- tai hoạ, thảm hoạ, tai ách
- to court (invite) disaster
chuốc lấy tai hoạ
- to court (invite) disaster
- điều bất hạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
calamity catastrophe tragedy cataclysm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disaster"
Lượt xem: 764