--

picklock

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: picklock

Phát âm : /'pikld/

+ danh từ

  • thợ mở ổ khoá
  • kẻ nạy ổ khoá
  • cái nạy ổ khoá
Lượt xem: 121