--

pidgin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pidgin

Phát âm : /'pidʤin/

+ danh từ

  • pidgin English tiếng Anh "bồi"
  • (thông tục) việc riêng (của ai)
    • that's not my pidgin
      đó không phải là việc của tôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pidgin"
  • Những từ có chứa "pidgin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giả cầy ba rọi
Lượt xem: 150