--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pie-eyed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
piracy
:
nghề cướp biển, nghề ăn cướp
+
nêu gương
:
Set an exampleNêu gương cần cù lao động xây dựng đất nướcTo set an example of industriousness in national construction
+
college boy
:
nam sinh viên.
+
intermezzo
:
(âm nhạc) khúc trung gian
+
dependant on
:
phụ thuộc vào, lệ thuộc vào, dựa vào,