piecemeal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piecemeal
Phát âm : /'pi:smi:l/
+ phó từ
- từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần
- work done piecemeal
công việc làm dần, công việc làm từng phần
- work done piecemeal
+ tính từ
- từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bit-by-bit in small stages step-by-step stepwise little by little bit by bit in stages
Lượt xem: 432