pietism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pietism
Phát âm : /'paiətizm/
+ danh từ
- lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
religiosity religionism religiousism Pietism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pietism"
Lượt xem: 433