--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pietist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pietist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pietist
Phát âm : /'paiətist/
+ danh từ
người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo
Lượt xem: 100
Từ vừa tra
+
pietist
:
người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo