--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
piezometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
piezometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piezometer
Phát âm : /,paii:'zɔmitə/
+ danh từ
cái đo áp suất
Lượt xem: 138
Từ vừa tra
+
piezometer
:
cái đo áp suất