--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pilary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
relish
:
đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...)
+
petrol
:
dầu xăng
+
season
:
mùa (trong năm)the four seasons bốn mùathe dry season mùa khôthe rainy season mùa mưa
+
whimsy
:
(như) whim
+
plague
:
bệnh dịchthe plague bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)