plague
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plague
Phát âm : /pleig/
+ danh từ
- bệnh dịch
- the plague
bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)
- the plague
- tai hoạ
- a plague of flies
tai hoạ ruồi
- a plague of flies
- điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại
- what a plague this child is!
thằng bé này thật là tai hại!
- what a plague this child is!
- plague on him!
- quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
+ ngoại động từ
- gây bệnh dịch cho
- gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho
- (thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
- to plague someone with questions
cứ hỏi quấy rầy ai
- to plague someone with questions
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
infestation pestilence pest pestis blight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plague"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plague":
palace pelage pelagic pillage place plage plague plaguy plaice plaque more... - Những từ có chứa "plague":
bubonic plague cattle-plague plague plague-spot plaguesome unplagued - Những từ có chứa "plague" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dịch hạch ôn dịch kè nhè bịnh dịch
Lượt xem: 798