--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pilferage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pilferage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pilferage
Phát âm : /'pifəridʤ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
trò ăn cắp vặt
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
pilferage
:
trò ăn cắp vặt