pilgrimage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pilgrimage
Phát âm : /'pilgrimidʤ/
+ danh từ
- cuộc hành hương
- to go on a pilgrimage
đi hành hương
- to go on a pilgrimage
- (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành)
+ nội động từ
- đi hành hương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pilgrimage"
- Những từ có chứa "pilgrimage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hành hương náo nức Thanh Hoá lân
Lượt xem: 726