--

pincette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pincette

Phát âm : /,pæɳ'set/

+ danh từ

  • kìm nh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pincette"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pincette"
    pincette punctate
Lượt xem: 282

Từ vừa tra