--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pinchbeck
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pinchbeck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pinchbeck
Phát âm : /'pintʃbek/
+ danh từ
vàng giả (để làm đồ nữ trang giả)
đồ giả
+ tính từ
giả, giả mạo
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
pinchbeck
:
vàng giả (để làm đồ nữ trang giả)