--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pinched chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
surrogate
:
(tôn giáo) người đại diện giám mục
+
hep
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏngto be hep to someone's trick biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
+
spurry
:
(thực vật học) giống cây đại qua
+
jet set
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực
+
nữ bác sĩ
:
Woman doctor of medicine, trade-union woman physician