--

surrogate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surrogate

Phát âm : /'sʌrəgit/

+ danh từ

  • (tôn giáo) người đại diện giám mục

+ ngoại động từ

  • thay thế cho (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surrogate"
Lượt xem: 542