pine-needle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pine-needle
Phát âm : /pain,ni:dl/
+ danh từ, (thường) số nhiều
- lá thông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pine-needle"
- Những từ có chứa "pine-needle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
que đan kim đan kim chỉ nam nhựa thông khâu kim chỉ thông
Lượt xem: 218