--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pink-orange chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cho mượn
:
to loan; to lend
+
cow-nosed ray
:
cá đuối mõm bò-loài cá đuối được tìm thấy dọc bờ biển phía đông Bắc Mỹ
+
disputative
:
có khuynh hướng, hay biểu hiện khuynh hướng bàn cãi, tranh cãi, tranh chấp, bất đồng, bất hòa
+
hetaera
:
đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu