disputative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disputative+ Adjective
- có khuynh hướng, hay biểu hiện khuynh hướng bàn cãi, tranh cãi, tranh chấp, bất đồng, bất hòa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contentious combative disputatious litigious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disputative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disputative":
dissipative disputative
Lượt xem: 345