--

pipeclay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pipeclay

Phát âm : /'paipklei/

+ danh từ

  • đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá)
  • (quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng)
  • (nghĩa bóng) sự chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục

+ ngoại động từ

  • đánh (các đồ da trắng) bằng bột đất sét trắng
Lượt xem: 115