--

pipeline

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pipeline

Phát âm : /'paiplain/

+ danh từ

  • ống dẫn dầu
  • (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lấy tin riêng
    • diplomatic pipelines
      đường tin ngoại giao

+ ngoại động từ

  • đặt ống dẫn dầu
  • dẫn bằng ống dẫn dầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pipeline"
Lượt xem: 338