--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ piranha chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
motley
:
sặc sỡ, nhiều màua motley coat áo sặc sỡ
+
ngon
:
delicious; tasty; succulentcái bánh ngon làm sao!What a delicious cake!
+
thriftless
:
không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phíwhat thriftless waste of time! lãng phí thì giờ quá!