--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ piranha chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
imperialization
:
sự đế quốc hoá (một chính thể)
+
steatite
:
(khoáng chất) Steatit
+
bề ngang
:
Breadth, width
+
nut
:
(thực vật học) quả hạch
+
chí sĩ
:
Strong-willed scholar (who upheld a just cause)cụ Phan Bội Châu là một chí sĩ yêu nướcPhan Boi Chau was a strong-willed patriotic scholar