motley
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: motley
Phát âm : /'mɔtli/
+ tính từ
- sặc sỡ, nhiều màu
- a motley coat
áo sặc sỡ
- a motley coat
- pha tạp
- a motley crowd
một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người
- a motley crowd
+ danh từ
- gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp
- áo anh hề (màu sặc sỡ)
- to wear the motley
mặc áo hề, thủ vai hề
- to wear the motley
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "motley"
Lượt xem: 508