piscatorial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piscatorial
Phát âm : /,piskə'touiəl/
+ tính từ ((cũng) piscatory)
- (thuộc) việc đánh cá, (thuộc) việc câu cá
- (thuộc) người đánh cá, (thuộc) người câu cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "piscatorial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "piscatorial":
pictorial piscatorial
Lượt xem: 217