pisiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pisiform
Phát âm : /'paisifɔ:m/
+ tính từ
- hình hột đậu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pisiform bone os pisiforme
Lượt xem: 214