pistachio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pistachio
Phát âm : /pis'tɑ:ʃiou/
+ danh từ
- cây hồ trăn
- quả hồ trăn
- màu hồ trăn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pistachio nut Pistacia vera pistachio tree
Lượt xem: 290