--

pit-pat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pit-pat

Phát âm : /'pitə'pæt/ Cách viết khác : (pit-pat) /'pit'pæt/

+ phó từ

  • lộp độp, lộp cộp; thình thịch
    • rain went pit-a-pat
      mưa rơi lộp độp
    • heart went pit-a-pat
      tim đập thình thịch
    • feet went pit-a-pat
      chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch

+ danh từ

  • tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pit-pat"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "pit-pat"
    pit-a-pat pit-pat
Lượt xem: 127