pitched battle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pitched battle
Phát âm : /'pitʃt'bætl/
+ danh từ
- trận đánh dàn trận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pitched battle"
- Những từ có chứa "pitched battle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra quân bách chiến bổng choảng giáp chiến bố trận thất trận nghênh chiến thắng trận chiến trận more...
Lượt xem: 181