--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pitching chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clinopodium grandiflorum
:
cây húng quế Châu Âu, có hoa lớn màu hồng.
+
mildness
:
tính nhẹ, tính êm
+
áp giải
:
To escort, to conduct under escortcảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giamthe police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary
+
hoạt lực
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Vitality
+
glowering
:
buồn rầu, ủ rũ, ủ dột, rầu rĩ