pituitary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pituitary
Phát âm : /pi'tju:itəri/
+ tính từ
- (thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy
- (giải phẫu) (thuộc) tuyến yên
- pituitary glanf (body)
tuyến yên
- pituitary glanf (body)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pituitary gland pituitary body hypophysis
Lượt xem: 183