pivotal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pivotal
Phát âm : /'pivətl/
+ tính từ
- (thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt
- (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pivotal"
Lượt xem: 462