--

pizzicato

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pizzicato

Phát âm : /,pisti'kɑ:tou/

+ phó từ & tính từ

  • (âm nhạc) bật (đàn viôlông)

+ danh từ

  • (âm nhạc) ngón bật; đoạn nhạc bật; nốt bật (đàn viôlông)
Lượt xem: 93