--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ placating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eyelike
:
giống con mắt
+
nghiêm
:
strict; grave; stern
+
descry
:
nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấyto descry a small hut a long way off among big trees phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to
+
introduce
:
giới thiệuto introduce someone to someone giới thiệu ai với aiddưa vào (phong tục, cây lạ...) đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
+
epicycle
:
(toán học) Epixic, ngoại luân