--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ placation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
two-faced
:
lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người)
+
deceitful
:
trò hai mặt, trò hai mang, hai mặt, hai lòng
+
spinaceous
:
(thuộc) rau bina; giống như rau bina
+
khét tiếng
:
Widely notoriousKhét tiếng ácWidely notorious for one's cruelty
+
oppressive
:
đàn áp, áp bức