deceitful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deceitful+ Adjective
- trò hai mặt, trò hai mang, hai mặt, hai lòng
- gian lận, lừa lọc, lừa bịp, lừa đảo, lừa gạt, lừa dối
- deceitful advertising
quảng cáo lừa gạt
- deceitful advertising
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deceitful"
- Những từ có chứa "deceitful":
deceitful deceitfulness - Những từ có chứa "deceitful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quyệt quay quắt giảo quyệt gian dối giả dối dối trá ba que
Lượt xem: 572