--

deceitful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deceitful

+ Adjective

  • trò hai mặt, trò hai mang, hai mặt, hai lòng
  • gian lận, lừa lọc, lừa bịp, lừa đảo, lừa gạt, lừa dối
    • deceitful advertising
      quảng cáo lừa gạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deceitful"
Lượt xem: 572