--

plangent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plangent

Phát âm : /'plændʤənt/

+ tính từ

  • vang lên, ngân vang (tiếng)
  • thảm thiết; than van, nài nỉ
Lượt xem: 91