--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
planisphere
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
planisphere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planisphere
Phát âm : /'plænisfiə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
bình đồ địa cầu
Lượt xem: 144
Từ vừa tra
+
planisphere
:
bình đồ địa cầu