--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
planoconvex
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
planoconvex
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planoconvex
Phát âm : /'pleinou'kɔnveks/
+ tính từ
phẳng lồi (thấu kính)
Lượt xem: 73
Từ vừa tra
+
planoconvex
:
phẳng lồi (thấu kính)