plasmatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plasmatic
Phát âm : /plæz'mætik/
+ tính từ
- (thuộc) huyết tương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plasmatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "plasmatic":
phlegmatic plasmatic - Những từ có chứa "plasmatic":
cytoplasmatic idioplasmatic plasmatic protoplasmatic
Lượt xem: 227